-
Hiệu quả và năng suất: Hoạt động tự động của van bướm mặt bích khí nén giúp loại bỏ sự cần thiết của lao động thủ công, cải thiện hiệu quả và giảm chi phí hoạt động.
-
Tính linh hoạt: Các van này có thể xử lý một loạt các chất lỏng, bao gồm nước, không khí, hơi nước và các hóa chất khác nhau, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
-
Tiết kiệm không gian: So với các loại van khác, van bướm mặt bích khí nén có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, giúp tiết kiệm không gian và tạo điều kiện cho việc lắp đặt trong các khu vực hạn chế.
-
Bảo trì thấp: Hệ thống khí nén thường có ít các bộ phận chuyển động hơn, dẫn đến giảm hao mòn và yêu cầu bảo trì thấp hơn.
-
An toàn: Bộ truyền động khí nén có thể được thiết kế với các tính năng không an toàn, chẳng hạn như các cơ chế trở lại lò xo, đảm bảo van trở về vị trí an toàn trong trường hợp mất điện hoặc nguồn cung cấp không khí.
-
Xử lý hóa học: Van bướm mặt bích khí nén được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của các hóa chất ăn mòn và nguy hiểm, đảm bảo dùng thuốc chính xác và xử lý an toàn.
-
Xử lý nước và nước thải: Các van này được sử dụng rộng rãi trong phân phối nước, lọc và xử lý nước thải để điều chỉnh và kiểm soát dòng chảy.
-
Ngành công nghiệp dầu khí: Trong các hoạt động của dầu khí, van bướm mặt bích khí nén quản lý dòng dầu thô, khí tự nhiên và các hydrocarbon khác trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao.
-
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Van bướm mặt bích khí nén vệ sinh được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng cấp thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
-
Phản lượng điện: Trong các nhà máy điện, các van này kiểm soát dòng hơi nước, nước làm mát và các chất lỏng thiết yếu khác, góp phần tạo ra năng lượng hiệu quả và đáng tin cậy.
-
Sản xuất dược phẩm: Van bướm mặt bích khí nén đảm bảo độ chính xác và vệ sinh trong sản xuất dược phẩm, nơi chúng được sử dụng trong các hệ thống xử lý chất lỏng để xây dựng và đóng gói thuốc.
-
Kích thước: Kích thước của van bướm mặt bích khí nén dao động từ nhỏ đến lớn, chẳng hạn như DN50, DN100, DN150, DN200, v.v., tùy thuộc vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
-
Xếp hạng áp suất: Các van này có xếp hạng áp suất khác nhau, chẳng hạn như PN10, PN16, PN25, v.v., cho thấy áp suất tối đa mà chúng có thể chịu được.
-
Xếp hạng nhiệt độ: Xếp hạng nhiệt độ thay đổi tùy thuộc vào các vật liệu được sử dụng. Ví dụ, các van làm bằng gang có xếp hạng nhiệt độ thấp hơn so với các van làm bằng thép không gỉ.
-
Vật liệu: Các vật liệu được sử dụng trong van bướm mặt bích khí nén bao gồm gang, thép carbon, thép không gỉ, đồng thau, PVC, v.v., được chọn dựa trên các điều kiện dịch vụ, bao gồm áp suất, nhiệt độ và loại phương tiện.
-
Chế độ truyền động: Van bướm mặt bích khí nén có thể hoạt động ở hai chế độ chính: điều khiển BẬT/TẮT và điều chỉnh điều khiển. Điều khiển BẬT/TẮT là lý tưởng cho các quy trình yêu cầu các vị trí mở hoặc đóng đơn giản, trong khi điều chỉnh điều khiển cho phép điều chỉnh chính xác tốc độ dòng chảy.